Có 2 kết quả:
违约 wéi yuē ㄨㄟˊ ㄩㄝ • 違約 wéi yuē ㄨㄟˊ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break a promise
(2) to violate an agreement
(3) to default (on a loan or contract)
(2) to violate an agreement
(3) to default (on a loan or contract)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break a promise
(2) to violate an agreement
(3) to default (on a loan or contract)
(2) to violate an agreement
(3) to default (on a loan or contract)
Bình luận 0